Liên Hệ Tư Vấn
Lavabo INAX (Hay còn gọi là chậu rửa mặt INAX) mỗi năm đều ra mẫu mã mới và được nhiều người dân Việt Nam tin dùng như những mẫu sau:
1./ Lavabo âm bàn INAX: cũng có phân biệt ra âm bàn có loại
- Âm hẳn xuống bàn: Là những mã hàng al 2216v, al 2293v
- rồi âm bàn dương vành: al 2395v, al 2397v, al 2398v
- rồi bán âm: al 2094v, mới nhất hiện này là AL-345V
2./ Lavabo INAX treo tường: thường em thấy mọi người hay chọn lavabo treo tường inax mã L-284V (mua thêm chân treo L-284VC), lớn hơn 1 tí thì chọn L-285V.
3./ Lavabo INAX đặt bàn: là những mẫu bồn rửa mặt inax được hiểu là đặt nổi hẳn lên bàn. Có mẫu thì vuông là mã L-293V, al 296v, tròn là mã al 292v, L-295V, hình hạt xoài AL-S640V, hình chữ nhật là mã AL-299V, hình chậu inax nào giống cái TÔ để trên bàn là mã L-445V.
Trên đây là 3 mẫu chậu rửa inax nói chung được cty chúng tôi phân loại 1 cách dễ hiểu nhất để Người tiêu dùng có để lướt đọc nhanh và hiểu được nhanh (mỗi hạn mục phân loại chúng tôi đều chỉ diểm ra những mã chậu lavabo inax được chọn mua theo kinh nghiệm của cty chúng tôi.
Sau đây hãy cùng cty chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về giá lavabo inax
Giá chậu rửa mặt inax treo tường:
CHẬU RỬA TREO TƯỜNG | ||||
287 | Chậu rửa treo tường | S-17V/BW1 | 2,030,000 | 8% |
288 | Chậu rửa treo tường | AL-312VFC/BW1 | 2,060,000 | 8% |
290 | Chậu rửa treo tường | L-312VFC/BW1 | 1,760,000 | 8% |
292 | Chậu rửa treo tường | AL-289VFC/BW1 | 1,350,000 | 8% |
294 | Chậu rửa treo tường | L-289VFC/BW1 | 1,100,000 | 8% |
297 | Chậu rửa treo tường | L-297VFC/BW1 | 1,390,000 | 8% |
299 | Chậu rửa treo tường | L-288VFC/BW1 | 1,160,000 | 8% |
301 | Chậu rửa treo tường | L-285VFC/BW1 | 790,000 | 8% |
303 | Chậu rửa treo tường | L-284VFC/BW1 | 720,000 | 8% |
305 | Chậu rửa treo tường | L-282VFC/BW1 | 600,000 | 8% |
306 | Chậu rửa treo tường | L-281V/BW1 | 720,000 | 8% |
307 | Chậu rửa treo tường | L-280V/BW1 | 480,000 | 8% |
Giá bồn rửa mặt inax Âm Bàn, Đặt Bàn, và treo tường:
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | CH → NTD | Thuế suất trước 01/07/2024 |
(Đã bao gồm VAT) | ||||
CHẬU RỬA ĐẶT BÀN | ||||
229 | Chậu rửa CERAFINE | AL-S640VFC/BW1 | 13,370,000 | 8% |
231 | Chậu rửa CERAFINE | AL-S630VFC/BW1 | 13,370,000 | 8% |
233 | Chậu rửa CERAFINE | AL-S620V/BW1 | 11,440,000 | 8% |
234 | Chậu rửa CERAFINE | AL-S610V/BW1 | 11,440,000 | 8% |
235 | Chậu rửa đặt bàn | AL-652VFC/BW1 | 5,740,000 | 8% |
238 | Chậu rửa đặt bàn | AL-642V/BW1 | 5,240,000 | 8% |
239 | Chậu rửa đặt bàn | AL-632VFC/BW1(*) | 4,090,000 | 8% |
243 | Chậu rửa đặt bàn | AL-536VFC/BW1 | 4,250,000 | 8% |
245 | Chậu rửa đặt bàn | AL-465V/BW1 | 2,970,000 | 8% |
246 | Chậu rửa đặt bàn | L-465V/BW1 | 2,670,000 | 8% |
247 | Chậu rửa đặt bàn | AL-445V/BW1 | 2,510,000 | 8% |
248 | Chậu rửa đặt bàn | L-445V/BW1 | 2,210,000 | 8% |
249 | Chậu rửa đặt bàn | AL-299V/BW1 | 3,340,000 | 8% |
250 | Chậu rửa đặt bàn | AL-295V/BW1 | 2,180,000 | 8% |
251 | Chậu rửa đặt bàn | L-295V/BW1 | 1,940,000 | 8% |
253 | Chậu rửa đặt bàn | AL-294VFC/BW1 | 3,160,000 | 8% |
255 | Chậu rửa đặt bàn | L-294VFC/BW1 | 2,850,000 | 8% |
257 | Chậu rửa đặt bàn | AL-293VFC/BW1 | 3,640,000 | 8% |
259 | Chậu rửa đặt bàn | L-293VFC/BW1 | 3,330,000 | 8% |
260 | Nút chặn chậu | 0014068-WC | 960,000 | 10% |
CHẬU RỬA BÁN ÂM BÀN | ||||
261 | Chậu rửa bán âm bàn | AL-345VFC/BW1 | 3,050,000 | 8% |
264 | Chậu rửa bán âm bàn | L-345VFC/BW1 | 2,710,000 | 8% |
265 | Chậu rửa bán âm bàn | AL-333V/BW1 | 2,580,000 | 8% |
266 | Chậu rửa bán âm bàn | L-333V/BW1 | 2,280,000 | 8% |
CHẬU RỬA ÂM BÀN | ||||
268 | Chậu rửa âm bàn | AL-2094VFC/BW1 | 2,360,000 | 8% |
269 | Chậu rửa âm bàn | AL-2216V/BW1 | 1,880,000 | 8% |
270 | Chậu rửa âm bàn | L-2216V/BW1 | 1,570,000 | 8% |
271 | Chậu rửa âm bàn | AL-2293V/BW1 | 1,770,000 | 8% |
272 | Chậu rửa âm bàn | L-2293V/BW1 | 1,470,000 | 8% |
273 | Chậu rửa âm bàn | AL-2298V/BW1 | 2,410,000 | 8% |
274 | Chậu rửa âm bàn | L-2298V/BW1 | 2,130,000 | 8% |
CHẬU RỬA DƯƠNG BÀN | ||||
276 | Chậu rửa dương bàn | AL-2395VFC/BW1 | 1,590,000 | 8% |
278 | Chậu rửa dương bàn | L-2395VFC/BW1 | 1,270,000 | 8% |
280 | Chậu rửa dương bàn | AL-2397VFC/BW1 | 3,800,000 | 8% |
282 | Chậu rửa dương bàn | L-2397VFC/BW1 | 3,510,000 | 8% |
284 | Chậu rửa dương bàn | AL-2398VFC/BW1 | 1,770,000 | 8% |
286 | Chậu rửa dương bàn | L-2398VFC/BW1 | 1,440,000 | 8% |
Lavabo INAX âm bàn
Chậu Rửa Lavabo INAX AL-2397V (AL2397V) Dương Vành Aqua Ceramic
Lavabo INAX
Chậu Rửa Lavabo INAX L-2397V (L2397V) Dương Vành
Lavabo INAX Đặt Bàn
Chậu Rửa Lavabo INAX AL-293V (AL293V) Aqua Ceramic Đặt Bàn
Lavabo INAX
Chậu Rửa Lavabo INAX L-293V (L293V) Đặt Bàn
Lavabo INAX
Chậu Rửa Lavabo INAX L-294V (L294V) Đặt Bàn
Lavabo INAX (Hay còn gọi là chậu rửa mặt INAX) mỗi năm đều ra mẫu mã mới và được nhiều người dân Việt Nam tin dùng như những mẫu sau:
1./ Lavabo âm bàn INAX: cũng có phân biệt ra âm bàn có loại
- Âm hẳn xuống bàn: Là những mã hàng al 2216v, al 2293v
- rồi âm bàn dương vành: al 2395v, al 2397v, al 2398v
- rồi bán âm: al 2094v, mới nhất hiện này là AL-345V
Sau đây hãy cùng cty chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về giá lavabo inax
Giá chậu rửa mặt inax treo tường:
CHẬU RỬA TREO TƯỜNG | ||||
287 | Chậu rửa treo tường | S-17V/BW1 | 2,030,000 | 8% |
288 | Chậu rửa treo tường | AL-312VFC/BW1 | 2,060,000 | 8% |
290 | Chậu rửa treo tường | L-312VFC/BW1 | 1,760,000 | 8% |
292 | Chậu rửa treo tường | AL-289VFC/BW1 | 1,350,000 | 8% |
294 | Chậu rửa treo tường | L-289VFC/BW1 | 1,100,000 | 8% |
297 | Chậu rửa treo tường | L-297VFC/BW1 | 1,390,000 | 8% |
299 | Chậu rửa treo tường | L-288VFC/BW1 | 1,160,000 | 8% |
301 | Chậu rửa treo tường | L-285VFC/BW1 | 790,000 | 8% |
303 | Chậu rửa treo tường | L-284VFC/BW1 | 720,000 | 8% |
305 | Chậu rửa treo tường | L-282VFC/BW1 | 600,000 | 8% |
306 | Chậu rửa treo tường | L-281V/BW1 | 720,000 | 8% |
307 | Chậu rửa treo tường | L-280V/BW1 | 480,000 | 8% |
Giá bồn rửa mặt inax Âm Bàn, Đặt Bàn, và treo tường:
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | CH → NTD | Thuế suất trước 01/07/2024 |
(Đã bao gồm VAT) | ||||
CHẬU RỬA ĐẶT BÀN | ||||
229 | Chậu rửa CERAFINE | AL-S640VFC/BW1 | 13,370,000 | 8% |
231 | Chậu rửa CERAFINE | AL-S630VFC/BW1 | 13,370,000 | 8% |
233 | Chậu rửa CERAFINE | AL-S620V/BW1 | 11,440,000 | 8% |
234 | Chậu rửa CERAFINE | AL-S610V/BW1 | 11,440,000 | 8% |
235 | Chậu rửa đặt bàn | AL-652VFC/BW1 | 5,740,000 | 8% |
238 | Chậu rửa đặt bàn | AL-642V/BW1 | 5,240,000 | 8% |
239 | Chậu rửa đặt bàn | AL-632VFC/BW1(*) | 4,090,000 | 8% |
243 | Chậu rửa đặt bàn | AL-536VFC/BW1 | 4,250,000 | 8% |
245 | Chậu rửa đặt bàn | AL-465V/BW1 | 2,970,000 | 8% |
246 | Chậu rửa đặt bàn | L-465V/BW1 | 2,670,000 | 8% |
247 | Chậu rửa đặt bàn | AL-445V/BW1 | 2,510,000 | 8% |
248 | Chậu rửa đặt bàn | L-445V/BW1 | 2,210,000 | 8% |
249 | Chậu rửa đặt bàn | AL-299V/BW1 | 3,340,000 | 8% |
250 | Chậu rửa đặt bàn | AL-295V/BW1 | 2,180,000 | 8% |
251 | Chậu rửa đặt bàn | L-295V/BW1 | 1,940,000 | 8% |
253 | Chậu rửa đặt bàn | AL-294VFC/BW1 | 3,160,000 | 8% |
255 | Chậu rửa đặt bàn | L-294VFC/BW1 | 2,850,000 | 8% |
257 | Chậu rửa đặt bàn | AL-293VFC/BW1 | 3,640,000 | 8% |
259 | Chậu rửa đặt bàn | L-293VFC/BW1 | 3,330,000 | 8% |
260 | Nút chặn chậu | 0014068-WC | 960,000 | 10% |
CHẬU RỬA BÁN ÂM BÀN | ||||
261 | Chậu rửa bán âm bàn | AL-345VFC/BW1 | 3,050,000 | 8% |
264 | Chậu rửa bán âm bàn | L-345VFC/BW1 | 2,710,000 | 8% |
265 | Chậu rửa bán âm bàn | AL-333V/BW1 | 2,580,000 | 8% |
266 | Chậu rửa bán âm bàn | L-333V/BW1 | 2,280,000 | 8% |
CHẬU RỬA ÂM BÀN | ||||
268 | Chậu rửa âm bàn | AL-2094VFC/BW1 | 2,360,000 | 8% |
269 | Chậu rửa âm bàn | AL-2216V/BW1 | 1,880,000 | 8% |
270 | Chậu rửa âm bàn | L-2216V/BW1 | 1,570,000 | 8% |
271 | Chậu rửa âm bàn | AL-2293V/BW1 | 1,770,000 | 8% |
272 | Chậu rửa âm bàn | L-2293V/BW1 | 1,470,000 | 8% |
273 | Chậu rửa âm bàn | AL-2298V/BW1 | 2,410,000 | 8% |
274 | Chậu rửa âm bàn | L-2298V/BW1 | 2,130,000 | 8% |
CHẬU RỬA DƯƠNG BÀN | ||||
276 | Chậu rửa dương bàn | AL-2395VFC/BW1 | 1,590,000 | 8% |
278 | Chậu rửa dương bàn | L-2395VFC/BW1 | 1,270,000 | 8% |
280 | Chậu rửa dương bàn | AL-2397VFC/BW1 | 3,800,000 | 8% |
282 | Chậu rửa dương bàn | L-2397VFC/BW1 | 3,510,000 | 8% |
284 | Chậu rửa dương bàn | AL-2398VFC/BW1 | 1,770,000 | 8% |
286 | Chậu rửa dương bàn | L-2398VFC/BW1 | 1,440,000 | 8% |